Đại lý Phân phối sản phẩm - Bảo hành
Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam
Máy Photocopy Kyocera TASKalfa 3011i
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại máy TASKalfa 3011i
Chức năng Sao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm)
Phương thức tạo ảnh Laser; Kỹ thuật số
CPU T1024 (Dual Core) 1.0 GHz
Tốc độ in (A4)/Đơn sắc TASKalfa 3011i: 30 trang/phút
Tốc độ quét (A4) 300dpi DP-7100 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 80/80 trang/phút
Hai mặt: 48/48 trang/phút
DP-7110 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 80/80 trang/phút
Hai mặt: 160/160trang/phút
DP-7120 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 48/48 trang/phút
Hai mặt: 15/15trang/phút
Bộ nhớ 2GB (Tối đa 2GB)
Dung lượng SSD/HDD TASKalfa 3011i: 32GB SSD (tiêu chuẩn) / 320GB HDD(chọn thêm)
TASKalfa 3511i: 8GB SSD (tiêu chuẩn) / 320GB HDD (tiêu chuẩn)
Thời gian khởi động Khoảng 18 giây
Dung lượng giấy Tiêu chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm)+ 100 tờ (khay tay)
Tối đa: 4.100 tờ (khay chính + PF-810 + khay tay)
Khổ giấy Khay gầm: A5R - A3
Khay tay: A6R - A3
Định lượng giấy Khay gầm: 60 - 163 g/m2
Khay tay: 45 - 256 g/m2
In 2 mặt Kích thước giấy: A5R - A3; Định lượng giấy: 60 - 160 g/m2
Định lượng khay giấy ra 250 tờ+ 50 tờ úp mặt
Màn hình Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch (Hiển thị tiếng Việt)
Tốc độ sao chụp TASKalfa 3011i: 30 trang A4 ngang/phút
TASKalfa 3511i: 35 trang A4 ngang/phút
Kích thước 594 x 696 x 680 mm
Khối lượng/Nguồn điện Khoảng 58 Kg/240V 50Hz
Nguồn điện 240V - 50Hz
Tiêu thụ điện Chế độ sao chụp/in:
TASKalfa 3011i: cao nhất 620W
TASKalfa 3511i: cao nhất 660W
Chế độ chờ: Cao nhất 120W
Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 1.0 W
Độ ồn (ISO7779/ISO9296) Chế độ sao chụp/In
TASKalfa 3011i: 66.2 dB(A)
TASKalfa 3511i: 66.7 dB(A)
Chế độ chờ: 43 dB(A)
Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CE Căn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs
Kích thước bản chụp/Độ phân giải/Nhân bản Tối đa A3 (Ledger)- Tối thiểu A6R / 600 x 600dpi / 1-999
Thời gian bản chụp đầu tiên Khoảng 3.6 giây
Phóng to/Thu nhỏ 25%-400% (1% mỗi bước)
Dễ dàng cài đặt: 3 tỷ lệ thu nhỏ / 4 tỷ lệ phóng to
Chức năng in
Độ phân giải 600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (tương thích PostScript 3), XPS, OpenXPS, in trực tiếp PDF
Thời gian bản in đầu tiên 4.2 giây
Giao thức hỗ trợ NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print
Hệ điều hành tương thích Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10;
Apple Macintosh OS 10.5; Linux
Giao diện USB2.0 High Speed x 1; 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T;
USB Host interface (USB Host) x 4; NFC TAG x 1
In từ thẻ nhớ USB/Định dạng Tiêu chuẩn/ TIFF, JPEG, PDF, XPS
In di động AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tính năng in In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS
Chức năng Quét
Lựa chọn màu Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
Độ phân giải 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi
Định dạng file TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, Searchable PFD (Chọn thêm)
Chế độ hình ảnh Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh
Kiểu truyền Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD
Địa chỉ lưu trữ 2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc Tối đa A3, tối thiểu A5
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền MMR, MR, MH, JBIG / 33.6 kbps
Bộ nhớ/G3 FAX/Kết nối FAX/Fax kép Tiêu chuẩn: 12MB/Có/Có (Cần lắp thêm hệ thống Fax thứ 2)
Tính năng fax Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm)
Chọn thêm
Nắp phẳng Nắp phẳng loại E
Bộ nạp và đảo bản gốc DP-7100: 140 tờ, đảo mặt. DP-7110: 270 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc.
DP-7120: 50 tờ, đảo mặt
Khay giấy PF-791: 500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-810: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)
Bộ hoàn thiện Bộ hòan thiện 3000 tờ
DF-791: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ
MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay
Bộ hoàn thiện 1000 tờ
DF-7120: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ
Hệ thống Fax/Mở rộng Fax System 12/ Internet Fax Kit (A)
Bảo mật dữ liệu Data Security Kit (E)
Bộ quản lý bằng thẻ Card Authentication Kit (B) AC
Giao diện mạng IB-50: Giao diện mạng tốc độ cao
IB-35: Mạng không dây/Wifi trực tiếp (802.11 b/g/n)
Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR)/ Bàn phím số Scan Extention Kit (A) / NK-7100
Thiết bị lưu trữ HD-12: HDD 320GB (Chọn thêm với TASKalfa 3011i)
Vật tư thay thế
Hộp mực TASKalfa 3011i
TK-7119: 18.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
TASKalfa 3511i
TK-7219: 32.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Bộ vật tư thay thế MK-7109: Bộ vật tư thay thế (Bao gồm: cụm trống, cụm từ, cụm sấy, chuyển in) tuổi thọ 600.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Hộp ghim SH-12: Dùng cho DF-791/ DF-7120