Giá : Tham Khảo
BÁN SỈ, BÁN BUÔN-KHÔNG BÁN LẺ
Tóm Tắt : Giới thiệu máy photocopy Kyocera 2200
Bảo hành : Chính Hãng
Đại lý Phân phối sản phẩm - Bảo hành
Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam
Máy Photocopy Kyocera TASKalfa 2200 kèm nắp phẳng
Thông số kỹ thuật:
Máy Photocopy KyoceraTASKalfa 2200
|
Loại máy
|
Máy đa chức năng đơn sắc A3
|
Công nghệ
|
KYOCERA Laser, mực một thành phần
|
Tốc độ
|
TASKalfa 2200: 22 trang A4/phút
TASKalfa 1800: 18 trang A4/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 256 thang xám
|
Thời gian khởi động
|
Khoảng 17,2 giây hoặc ít hơn từ khi bật máy
|
Bản chụp bản đầu tiên
|
Sau khoảng 5,7 giây hoặc ít hơn
|
Kích thước (R x D x C)
|
565 x 527 x 485 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 26 kg
|
Công suất
|
In: 415 W, chế độ chờ: 76 W, chế độ ngủ: 1,54 W
|
Nguồn điện
|
AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz
|
Độ ồn (ISO 7779)
|
Độ ồn (mức độ áp lực âm thanh ISO 7779/ISO 9296) In: 62 dB(A), chế độ chờ: 40 dB(A)
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
TÜV/GS, CE – được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001
|
|
|
TRỮ LƯỢNG GIẤY
|
Dung lượng
|
300-tờ khay gầm, 64–105 g/m², A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal
100-tờ khay tay, 45–160 g/m², A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal
|
Dung lượng giấy tối đa
|
1.300 tờ A4 (Bao gồm các khay giấy chọn thêm. Tối đa lắp thêm được 3 khay/máy)
|
Khay giấy ra tối đa
|
250 tờ mặt úp
|
Tổng quan về giấy
|
Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA
|
|
|
CHỨC NĂNG IN
|
Vi xử lý
|
ARM v5 base core equivalent, 500 MHz
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: tối đa 256 MB
|
Tương thích
|
Toàn bộ các phiên bản các hệ điều hành
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A3
|
Tính năng sao chụp kỹ thuật số
|
Quét 1 lần nhân bản nhiều lần, chia bộ điện tử, chia bộ xoay chiều*, tự động chọn khay, sao chụp 2 mặt**, sao chụp gép trang, phím chương trình, chế độ quản lý. (* Cần lắp thêm khay giấy PF-480; ** Cần lắp thêm duplex DU-480)
|
Độ đậm nhạt
|
Tự động, bằng tay: 7 mức
|
Tỉ lệ phóng thu đặt trước
|
5R/5E
|
Dải phóng thu
|
25 - 400 % ,1% một mức
|
Sao chụp liên tục
|
1 - 999
|
Kiểu bản gốc
|
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT
|
Định dạng
|
PDF, JPG, BMP, TIFF
|
Kiểu bản gốc
|
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh
|
Kích thước quét tối đa
|
A3
|
Các tính năng
|
Quét tới máy tính, quét tới email, TWAIN
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi (256 thang xám)
|
Tốc độ
|
Lên đến 22 ảnh 1 phút (600 dpi/A4)*
(*) Cần lắp thêm bộ nạp và đảo bản gốc DP-480
|
|
|
GIAO DIỆN
|
Giao diện
|
USB 2.0 (Hi-speed)
|
|
TASKalfa 1800/2200
Công nghệ
|
KYOCERA Laser, mực một thành phần
|
Tốc độ
|
TASKalfa 1800: tối đa.18/8 trang/phút A4/A3
TASKalfa 2200: tối đa. 22/10 trang/phút A4/A3
|
Độ phân giải
|
600x 600dpi, 256 thang xám
|
Thời gian khởi động
|
18,8 giây
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
5,7 giây
|
Kích thước (rộng x dài x cao)
|
565 x 527 x 485 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 26kg
|
Nguồn điện
|
AC 220~ 240V, 50/60Hz
|
Công xuất
|
TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W
TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W
|
Độ ồn
|
Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A)
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
GS, TÜV, CE
|
XỬ LÝ GIẤY
Dung lượng giấy vào
|
300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal,
Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ
|
Dung lượng giấy ra
|
250 tờ mặt úp
|
CHỨC NĂNG IN
CPU
|
v5 base core equivalent, 500 MHz
|
ram
|
Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb
|
Hệ điều hành
|
Tất cả các phiên bản hệ điều hành
|
Giao diện
|
USb 2.0(Hi-speed)
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa
|
A3
|
Sao chụp liên tục
|
1 – 999
|
Dải phóng thu
|
25 – 400 % ,1 % mỗi bước
|
Thiết lập sẵn
|
5 thu nhỏ / 5 phóng to
|
Độ đậm nhạt
|
Tự động, bằng tay: 7 mức
|
Chế độ
|
Chữ + ảnh, chữ, ảnh
|
CHỨC NĂNG QUÉT
Tính năng
|
Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN
|
Tốc độ
|
22 hình/phút (600dpi/A4)
|
Kiểu bản gốc
|
Chữ + ảnh, chữ, ảnh
|
Khổ bản gốc
|
A3
|
Độ phân giải
|
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám)
|
Định dạng
|
PDF, JPG, bMG, TIFF
|
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480
|
Tốc độ
|
Tối đa. 33,6kbps
|
Tốc độ truyền
|
4 giây (MMR)
|
Tương thích
|
ITU-T Super G3
|
Độ phân giải
|
Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi,
Siêu mịn: 200 x 400 dpi
|
Khổ giấy tối đa
|
A3
|
Phương pháp nén
|
MMR, MR, MH
|
Tính năng
|
Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt,
Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận
|
CHỌN THÊM
Fax System (X)
|
Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)
|
DP-480 Document processor
|
Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R
|
PF-480 Paper feeder
|
Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3 PF-480 có thể lắp vào)
|
DU-480 Duplex unit
|
Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R
|
IB-33
|
10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201)
|
* Cam kết chất lượng:
- Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng.
- Có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng, chứng nhận xuất xứ.
- Bảo hành 01 năm hoặc số bản chụp tương đương.
* Khuyến mãi đặc biệt:
- 01 Chân tủ máy.
- 01 Ram giấy A4.
- 01 Dây cáp mạng Rj-45 (5m) kết nối in.
AT VIỆT NAM Cung Cấp Các Sản Phẩm:
- Cung cấp mực in chính hãng các loại
- Thiết bị máy văn phòng chính hãng
- Mực đổ chính hãng máy in,photo,fax…
- Linh kiện máy in,fax chính hãng
- Linh kiện máy Photo chính hãng
- Tái sinh hộp mực in laser.
- Cung cấp hệ thống mực in liên tục,bộ dẫn mực in…
AT VIỆT NAM Cung Cấp Các Dịch Vụ :
- Kiểm tra khám chữa máy văn phòng miễn phí
- Cho Thuê Máy Văn phòng giá rẻ
- Sửa chữa máy văn phòng( Máy in, fax, photocopy,vi tính,scaner…)
- Bảo dưỡng,bảo trì,định kỳ máy văn phòng….
- Sửa chữa máy in,máy Photo,máy fax giá rẻ
- Đổ mực máy in ,máy photo ,máy fax … giá rẻ
- Máy in cũ, máy fax cũ,đổi mới..
Hân hạnh được phục vụ quý khách!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : 0462.766.977 - 0948.086.088
website : sieuthimucin.net
|